Trong tháng 1/2020, Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) tiếp tục triển khai 8 sản phẩm tiền gửi tiết kiệm dành cho khách hàng cá nhân. Ngân hàng tiếp tục giữ nguyên mức lãi suất huy động so với tháng 12/2019.
Đối với tiền gửi thông thường, lãi suất huy động kì hạn 1 tháng đến 5 tháng cùng có mức 5%/năm.
Tiền gửi kì hạn từ 6 đến 9 tháng vẫn đang được hưởng mức lãi suất 7,1 %/năm; kì hạn 10 tháng là 7,3 %/năm; kì hạn 11 tháng và 12 tháng có mức lãi suất huy động lần lượt là 7,35 %/năm và 7,5 %/năm. Trong khi, kì hạn gửi 13 tháng, 15 tháng và 18 tháng đang cùng được áp dụng mức lãi suất là 7,7 %/năm.
Tiền gửi tiết kiệm kì hạn 24 và 36 tháng đang được SCB huy động theo mức lãi suất cao nhất 7,55 %/năm.
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Lãi suất: %/năm
Kỳ hạn | Lãi suất | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | Hàng Năm | Hàng 6 tháng | Hàng Quý | Hàng Tháng | Lãi trả trước | |
Không kỳ hạn | – | – | – | – | 0,80% | – |
1 tháng | 5,00% | – | – | – | – | 4,83% |
2 tháng | 5,00% | – | – | – | 4,92% | 4,84% |
3 tháng | 5,00% | – | – | – | 4,93% | 4,85% |
4 tháng | 5,00% | – | – | – | 4,94% | 4,86% |
5 tháng | 5,00% | – | – | – | 4,95% | 4,87% |
6 tháng | 7,10% | – | – | 6,96% | 6,87% | 6,17% |
7 tháng | 7,10% | – | – | – | 6,88% | 6,18% |
8 tháng | 7,10% | – | – | – | 6,89% | 6,19% |
9 tháng | 7,10% | – | – | 6,97% | 6,90% | 6,20% |
10 tháng | 7,30% | – | – | – | 6,91% | 6,21% |
11 tháng | 7,35% | – | – | – | 6,92% | 6,22% |
12 tháng | 7,50% | – | 7,06% | 6,98% | 6,93% | 6,23% |
13 tháng | 7,70% | – | – | – | 6,94% | 6,24% |
15 tháng | 7,70% | – | – | 6,99% | 6,95% | 6,25% |
18 tháng | 7,70% | – | 7,07% | 7,00% | 6,96% | 6,26% |
24 tháng | 7,55% | 7,00% | 6,88% | 6,81% | 6,77% | 6,07% |
36 tháng | 7,55% | 7,01% | 6,89% | 6,82% | 6,78% | 6,08% |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)
Lãi suất: %/năm
Kỳ hạn | Lãi suất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lãi cuối kỳ | Lãi hàng tháng | |||||||
< 1,5 tỷ | 1,5 – 4 tỷ | 4 – 10 tỷ | ≥ 10 tỷ | < 1,5 tỷ | 1,5 – 4 tỷ | 4 – 10 tỷ | ≥ 10 tỷ | |
1 tháng | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | – | – | – | – |
2 đến 5 tháng | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 4,95% | 4,95% | 4,95% | 4,95% |
6 tháng | 8,03% | 8,09% | 8,15% | 8,21% | 7,66% | 7,76% | 7,86% | 7,94% |
7 tháng | 8,08% | 8,14% | 8,20% | 8,26% | 7,68% | 7,78% | 7,88% | 7,96% |
8 tháng | 8,13% | 8,19% | 8,25% | 8,31% | 7,70% | 7,80% | 7,90% | 7,98% |
9 tháng | 8,18% | 8,24% | 8,30% | 8,36% | 7,72% | 7,82% | 7,92% | 8,00% |
10 tháng | 8,23% | 8,29% | 8,35% | 8,41% | 7,74% | 7,84% | 7,94% | 8,02% |
11 tháng | 8,28% | 8,34% | 8,40% | 8,46% | 7,76% | 7,86% | 7,96% | 8,04% |
12 tháng | 8,48% | 8,54% | 8,60% | 8,66% | 7,88% | 7,98% | 8,08% | 8,16% |
13 tháng | 8,58% | 8,64% | 8,70% | 8,76% | 7,90% | 8,00% | 8,10% | 8,18% |
15 tháng | 8,58% | 8,64% | 8,70% | 8,76% | 7,90% | 8,00% | 8,10% | 8,18% |
18 tháng | 8,58% | 8,64% | 8,70% | 8,76% | 7,90% | 8,00% | 8,10% | 8,18% |
24 tháng | 8,38% | 8,44% | 8,50% | 8,56% | 7,70% | 7,80% | 7,90% | 7,98% |
36 tháng | 8,38% | 8,44% | 8,50% | 8,56% | 7,70% | 7,80% | 7,90% | 7,98% |